Các chức năng:
|
|
Lăn keo – dán chỉ
|
![]() |
![]() |
Cắt đầu đuôi
|
Xén cạnh thô trên dưới
|
![]() |
![]() |
Xén cạnh tinh trên dưới
|
Cạo keo thừa
|
![]() |
![]() |
Đánh bóng cạnh
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
Độ dày phôi:
|
10~60mm
|
Chiều rộng phôi:
|
80mm
|
Chiều dài phôi:
|
160mm
|
Chiều cao cạnh:
|
15~65mm
|
Chiều dày nẹp:
|
0.4~3mm
|
Tốc độ đưa phôi:
|
10.5 - 16m/phút
|
Kích thước máy:
|
3630×920×1460 mm
|
Trọng lượng máy:
|
1250kg
|